DANH SÁCH CƠ QUAN Tp. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên | Địa chỉ | |
1 | Chợ Quan Triều | 582 Dương Tự Minh, Tổ 4, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên 24000 |
2 | UBND phường Hoàng Văn Thụ | ngõ 100 PL, Hàng Văn Thụ0, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
3 | UBND Thành phố Sông Công | Trần Phú, Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
4 | UBND Phường Lương Châu | FRHQ+FXP, Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên |
5 | UBND phường Vinh Sơn | Vinh Sơn, Sông Công, Thái Nguyên |
6 | Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Sông Công | FRGG+HXP, Lương Châu, Sông Công, Thái Nguyên |
7 | UBND phường Mỏ chè | FRCR+QP5, Đ. Thắng Lợi, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên |
8 | Dự án Khu đô thị số 2 - Phường Mỏ Chè | FRGQ+C6Q, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên |
9 | Công An Phường Mỏ Chè | FRFR+6X3, Cách Mạng Tháng Tám, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên |
10 | Trạm Y Tế Phường Mỏ Chè | FRFV+73H, Cách Mạng Tháng Tám, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên |
11 | Viện kiểm sát nhân dân thành phố Sông Công | 76 Thắng Lợi, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên |
12 | UBND phường Cải Đan | 30 Tháng 4, Cải Đan, Sông Công, Thái Nguyên |
13 | Cải Đan | Cải Đan, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
14 | UBND xã Bá Xuyên | FRQP+G66, Bá Xuyên, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
15 | Trạm Y Tế Phường Cải Đan | FV67+4R5, QL3, Cải Đan, Sông Công, Thái Nguyên |
16 | Công an thành phố Sông Công | 44 Thắng Lợi, Tổ 5, Sông Công, Thái Nguyên |
17 | Chùa Cải Đan | FV87+2FC, QL3, Cải Đan, Sông Công, Thái Nguyên |
18 | Trường tiểu học Cải Đan | 5 Thống Nhất, Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên |
19 | UBND phường Thắng Lợi | FR8R+76M, Đường Lý Thường Kiệt, Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên |
20 | Thắng Lợi | Thắng Lợi, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
21 | Công An Phường Thắng Lợi | FR9M+Q4R, Thắng Lợi, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
22 | Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Thành Phố Sông Công | Số 2 Trần Phú, Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên |
23 | Dự án Thiên Lộc - Phòng bán hàng | FR4R+M32, Thống Nhất, Thắng Lợi, Sông Công, Thái Nguyên |
24 | Khu Đô Thị Hồng Vũ Sông Công | 234 Cách Mạng Tháng Tám, Cải Đan, Sông Công, Thái Nguyên |
25 | UBND phường Phố Cò | CVW6+23F, 30 Tháng 4, Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
26 | Phố Cò | Phố Cò, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
27 | Công An Phường Phố Cò | 744 Cách Mạng Tháng Tám, Phố Cò, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
28 | Vinh Sơn | Vinh Sơn, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
29 | UBND xã Tân Quang | GV73+C39, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
30 | Tân Quang | Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
31 | Trạm Y Tế Xã Tân Quang | GV83+5G5, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
32 | UBND Phường Bách Quang. | FVP3+94R, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
33 | UBND phường Bách Quang | GV73+C39, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
34 | Bách Quang | Bách Quang, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
35 | Bách quang thành phố sông công tỉnh thái | FVQ4+Q9, Tân Quang, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
36 | Trạm y tế phường Bách Quang | 23 Đường liên xã Tân Quang, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
37 | Chùa Bách Quang | FVP3+C5R, Xã Tân Quang, Thị Xã Sông Công, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
38 | Khu đô thị Cầu Trúc Sông Công | Cách Mạng Tháng 10, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
39 | Trạm y tế phường Bách Quang | GV83+4HH, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên |
40 | Danko Avenue - Sông Công | Đ. Thắng Lợi, Tân Quang, Sông Công, Thái Nguyên 240000 |
41 | UBND xã Bình Sơn | GR54+9PF, Bình Sơn, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
42 | Trường Tiểu Học Bá Xuyên | FRWM+6JW, Bá Xuyên, Sông Công, Thái Nguyên |
43 | Tòa Án Nhân Dân Thành Phố Thái Nguyên | Tổ 13, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
44 | Cục Thi Hành Án Dân Sự Tỉnh Thái Nguyên | 366/1 Bắc Kạn, Hàng Văn Thụ0, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
45 | ỦY BAN PHƯỜNG THỊNH ĐÁN | HRG6+662, Unnamed Road, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
46 | Sở công Thương tỉnh Thái Nguyên | 366/1 Bắc Kạn, Hàng Văn Thụ0, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
47 | Bệnh viện Mắt Thái Nguyên | JR2F+HGJ, Dương Tự Minh, Hàng Văn Thụ0, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
48 | Trạm y tế phường Phan Đình Phùng | HRQM+PW3, Khu dân cư số 9, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
49 | Bệnh viện C | Cải Đan, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
50 | Bệnh viện Đa khoa huyện Định Hóa | WJ7W+H7F, Chợ Chu, Trung Kiên, Thái Nguyên |
51 | Trạm y tế phường Lương Châu | TDP7 phường Lương Châu Thành phố Sông Công, Lương Châu, Sông Công, Thái Nguyên |
52 | Trung tâm y tế Sông Công | FV52+V48, Cách Mạng Tháng Tám, Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
53 | Bệnh viện C Sông Công | CVW6+HGW, 30 Tháng 4, Cải Đan, Sông Công, Thái Nguyên |
54 | Phòng Khám Quân Dân (Cơ sở mới) | 30 Cách Mạng Tháng Tám, Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên |
55 | Trạm Y Tế Phường Phố Cò | FV42+FV5, Cách Mạng Tháng Tám, Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
56 | Trạm Y Tế Phường Phố Cò | FV42+FV5, Phố Cò, Sông Công, Thái Nguyên |
57 | Trạm Y Tế Xã Bình Sơn | Lương Châu, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
58 | Trạm Y Tế Phương Thắng Lợi | Lương Châu, Tp. Sông Công, Thái Nguyên |
59 | Trạm Y tế xã Bá Xuyên | FRVM+6HJ, ĐT262, Bá Xuyên, Sông Công, Thái Nguyên |
60 | Bệnh Viện Quân Y 91 | Ba Hàng, Thái Nguyên |
61 | Tram y te xã xuân lương | H353+VC3, TL292, Xuân Lương, Yên Thế, Thái Nguyên |
62 | Trung Tâm Phẫu Thuật Cắt Bao Quy Đầu Thái Nguyên - Bệnh Viện Đa Khoa | 475 Lương Ngọc Quyến, Hàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
63 | Công Ty Máy Chè Lập Nguyên | HQH4+X6J, Xóm Cây Thị, Xã, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |